Nước thải tinh bột sắn là gì? Các công bố khoa học về Nước thải tinh bột sắn

Nước thải tinh bột sắn là nước mà được tạo ra trong quá trình sản xuất tinh bột sắn. Nó bao gồm nhiều chất thải như tạp chất hữu cơ và không hữu cơ, hợp chất hữ...

Nước thải tinh bột sắn là nước mà được tạo ra trong quá trình sản xuất tinh bột sắn. Nó bao gồm nhiều chất thải như tạp chất hữu cơ và không hữu cơ, hợp chất hữu cơ phân hủy, các yếu tố vi lượng và các chất cấu tạo của bột sắn như protein, tinh bột và chất xơ. Nước thải tinh bột sắn thường có màu đen, chứa nhiều chất hữu cơ không phân huỷ và có khả năng gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
Nước thải tinh bột sắn thường được tạo ra trong quá trình xử lý sắn để lấy bột và tinh bột sắn. Quá trình này bao gồm các bước như giã, sắc và sấy khô sắn để lấy bột, sau đó tiếp tục xử lý để lấy tinh bột sắn. Trong quá trình này, một lượng lớn nước được sử dụng và trở thành nước thải chứa các chất thải từ quá trình sản xuất.

Nước thải tinh bột sắn thường có màu đen và có hàm lượng hữu cơ cao. Nó chứa các tạp chất hữu cơ và không hữu cơ như tạp chất từ sắn, chất béo, protein, tinh bột không tan, axit hữu cơ và các chất cấu tạo từ tinh bột sắn. Nước thải tinh bột sắn cũng có thể chứa các yếu tố vi lượng và các chất cấu tạo khác liên quan đến quá trình sản xuất.

Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải tinh bột sắn có thể gây ô nhiễm môi trường. Màu đen và chất hữu cơ của nước thải có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng nước trong các nguồn nước như ao, sông và hồ. Hàm lượng tinh bột và protein không tan trong nước thải cũng có thể gây ra sự tạo mùi hôi và tắc nghẽn trong các hệ thống cống rãnh và thoát nước.

Do đó, việc xử lý nước thải tinh bột sắn là vô cùng quan trọng. Các phương pháp xử lý thông thường bao gồm quá trình kết tủa, lọc, oxy hóa, khuấy trộn và xử lý sinh học để loại bỏ các chất thải hữu cơ và không hữu cơ khỏi nước thải. Quá trình xử lý hiệu quả sẽ giúp giảm ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên từ nước thải tinh bột sắn.
Trong quá trình sản xuất tinh bột sắn, nước thải tinh bột sắn chứa các thành phần chính như sau:

1. Tạp chất hữu cơ: Đây là các chất gây ô nhiễm do quá trình xử lý và chế biến sắn. Tạp chất này bao gồm các vụn sắn, lá và cành, hạt, cỏ ngọt và các chất hữu cơ khác từ quá trình giã sắn hoặc rửa sắn.

2. Tạp chất không hữu cơ: Đây là các chất gây ô nhiễm không chứa các thành phần hữu cơ. Chúng có thể bao gồm hóa chất, phân bón, chất tẩy, chất khử trùng và các chất hóa học khác được sử dụng trong quá trình xử lý và chế biến sắn.

3. Các hợp chất hữu cơ phân hủy: Khi nước thải tinh bột sắn bị phân hủy, chúng cũng chứa các chất cấu tạo từ quá trình phân hủy các thành phần hữu cơ. Các sản phẩm phân hủy này gồm các axít hữu cơ như axit fumaric, axit malic và axit succinic.

4. Yếu tố vi lượng: Nước thải tinh bột sắn cũng có thể chứa các yếu tố vi lượng như sắt, mangan, kẽm và đồng. Những yếu tố này có thể có nguồn gốc từ sắn hoặc từ các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Việc xử lý nước thải tinh bột sắn thường được tiến hành qua các phương pháp xử lý như:

1. Quá trình kết tủa: Quá trình này sử dụng các chất điều chỉnh pH để tạo thành kết tủa và tách ra các chất gây ô nhiễm.

2. Quá trình lọc: Nước thải được lọc thông qua các hệ thống lọc để tách các tạp chất hữu cơ và không hữu cơ.

3. Quá trình oxy hóa: Oxy hóa được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ khó phân giải trong nước thải.

4. Quá trình khuấy trộn: Khuấy trộn nước thải giúp phân tán các tạp chất và gia tăng hiệu suất quá trình xử lý.

5. Quá trình xử lý sinh học: Quá trình này sử dụng vi khuẩn hoặc các vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải.

Sau quá trình xử lý, nước thải tinh bột sắn có thể được sử dụng lại hoặc thoát ra môi trường một cách an toàn và không gây ô nhiễm.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nước thải tinh bột sắn":

Xác định lượng phát CH4 từ hệ thống xử lý nước thải tại một số nhà máy chế biến tinh bột sắn ở Việt Nam
Ngành chế biến tinh bột sắn là một trong những ngành sản xuất mang lại nhiều giá trị xuất khẩu và tạo ra một lượng lớn công việc cho người dân địa phương, cũng như góp phần đáng kể vào chính sách xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam. Tuy nhiên trong quá trình chế biến các nhà máy sản xuất đã thải ra một lượng lớn nước thải giàu chất hữu và N,P...Trong quá trình xử lý lượng nước thải này, hệ thống xử lý nước thải tinh bột sắn đã làm phát sinh một lượng lớn khí nhà kính Bài báo này tập trung xác định lượng CH4 phát thải từ hoạt động xử lý nước thải tại một số nhà máy chế biến tinh bột sắn tại Việt Nam. Từ quá trình quan trắc tại 19 nhà máy chế biến tinh bột sắn có công suất từ 50-450 tấn sp/ngày và sử dụng phương pháp IPCC 2006 để xác định được tổng lượng phát thải khí nhà kính. Theo đó lượng phát thải khí nhà kính là 93.089tấn CO2tđ/năm và lượng CH4 thu hồi phục vụ sản xuất là 19.727 tấn CH4/năm.
#CO2e #nước thải tinh bột sắn #phát thải CH4 #thu hồi CH4 #hệ số phát thải CH4
Xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn bằng cỏ vetiver (Vetiveria zizanioides)
Nước thải từ hoạt động sản xuất tinh bột sắn có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do chứa hàm lượng các chất hữu cơ cao. Đặc biệt, trong nước thải có chứa độc tố thuộc nhóm xyanogen glucozit, khi bị phân hủy tạo thành axit xianhidric (HCN) là chất độc với người và động vật. Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng cỏ vetiver làm đối tượng để nghiên cứu khả năng xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hiệu suất xử lí của cỏ vetiver đối với các chỉ tiêu N-NO3-, pH, DO, P-PO43- và BOD5 tốt nhất ở công thức CT2 (75% nước thải + 25% nước cấp). Ở công thức CT3 (100% nước thải không pha loãng), hàm lượng P-PO43- và BOD5 có giảm xuống nhưng chất lượng nước chỉ đạt cột B2 của quy chuẩn kỹ thuật quôc gia về chất lượng nước mặt (QCVN 08:2008/BTNMT).
#DO #BOD5 #N-NO3- #P-PO4 #tinh bột sắn #cỏ vetiver
Nghiên cứu khả năng sinh khí Biogas từ nước thải chế biến tinh bột sắn bằng phương pháp lên men kỵ khí
Để giải quyết bài toán về năng lượng và môi trường thì các nhà máy chế biến tinh bột sắn đã tiến hành thu hồi khí sinh học (khí biogas) từ hệ thống xử lý nước thải để phục vụ phát điện hoặc đốt lò tải nhiệt sấy tinh bột sắn, Tuy nhiên các nhà máy chưa xác định được lưu lượng và thành phần biogas sinh ra nên việc tận thu biogas phục vụ sản xuất gặp nhiều khó khăn. Bài báo này trình bày khả năng thu hồi khí biogas từ nước thải chế biến tinh bột sắn bằng phương pháp lên men kỵ khí, nhằm mục đích giúp các nhà máy chế biến tinh bột sắn xác định lượng biogas có thể thu hồi từ quá trình xử lý kỵ khí nước thải tinh bột sắn, qua đó giúp nhà máy tiết kiệm một phần năng lượng, giảm ô nhiễm môi trường đồng thời giảm phát thải khí nhà kính (GHG).
#biogas #quá trình kỵ khí #nước thải tinh bột sắn #thu hồi biogas từ nước thải tinh bột sắn #phát thải khí nhà kính
Ảnh hưởng của xyanua đến hiệu quả hoạt động của bể UASB xử lý nước thải tinh bột sắn
Hai mô hình bể bùn kỵ khí lọc ngược (UASB) được sử dụng để xử lý nước thải tinh bột sắn và nghiên cứu ảnh hưởng của xyanua đến hiệu suất xử lý. Với thời gian nước lưu 12 giờ, cả 2 bình (B1 và B2) hoạt động ổn định từ ngày thứ 25 trở đi với tải trọng hữu cơ 10 kg COD/m3.ngày, hiệu suất xử lý COD đạt 90-95% và lượng khí CH4 sinh ra 10-12 lít/ngày từ mỗi bình. Từ ngày thứ 65, xyanua được thêm trong nước thải đầu vào (CN-: 5,25-8,00 mg/l) của B2 dẫn đến hiệu suất xử lý COD giảm từ 94% xuống 82%, trong khi B1 được vận hành với nước thải bình thường (CN-: 1,85-2,75 mg/l) hiệu suất xử lý COD không thay đổi đáng kể đạt 90%. Từ ngày thứ 73 trở đi hiệu suất xử lý COD (90%) và sinh khí CH4 (10 lít CH4/ngày) được phục hồi trong bình B2, hiệu suất xử lý xyanua đạt 79%. Các kết quả của nghiên cứu này cho thấy phương pháp kỵ khí có thể được dùng để xử lý các chất bẩn hữu cơ trong nước thải bị nhiễm xyanua.
#Xyanua #CH4 #UASB #nước thải tinh bột sắn #xử lý kỵ khí
Tổng số: 4   
  • 1